- Hệ thống Cân bằng Chủ động của Toyota (SAS – System of Active Stability)
Dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật của các mẫu xe trong dòng xe nâng Toyota 8 Series. Để biết thêm chi tiết, mời quý khách xem trong trang thông tin của các mẫu xe cụ thể.
ffdbfbgfbfgg
Xe nâng Toyota 8 Series Diesel 3.5 - 8.0 tấn. Khả năng nâng cao từ 3 - 6M với những tính năng an toàn vượt trội chỉ có ở Toyota.
Qúy khách vui lòng liên hệ để được tư vấn đúng sản phẩm.
Dưới đây là các bảng thông số kỹ thuật của các mẫu xe trong dòng xe nâng Toyota 8 Series. Để biết thêm chi tiết, mời quý khách xem trong trang thông tin của các mẫu xe cụ thể.
MODEL XE | 8FG35N 8FD35N |
8FG40N 8FD40N |
8FG45N 8FD45N |
8FGK50N 8FDK50N |
8FD60N | 8FD70N | 8FD80N | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mẫu động cơ | Xăng | 1FS | 1FS | 1FS | 1FS | |||
Dầu (Diesel) | 14Z-II | 14Z-II | 14Z-II | 14Z-II | 14Z-II | 14Z-II | 14Z-II | |
Tải trọng | kg | 3,500 | 4,000 | 4,500 | 5,000 | 6,000 | 7,000 | 8,000 |
Trọng tâm | mm | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 |
Chiều rộng (A) | mm | 1,350 | 1,350 | 1,450 | 1,450 | 1,965 | 1,965 | 1,965 |
Bán kính vòng cua (B) | mm | 2,610 | 2,660 | 2,750 | 2,810 | 3,230 | 3,280 | 3,320 |
Chiều cao (C) | mm | 2,210 | 2,210 | 2,300 | 2,300 | 2,310 | 2,310 | 2,310 |
Chiều dài đến dàn nâng (D) | mm | 2,925 | 2,980 | 3,110 | 3,170 | 3,490 | 3,545 | 3,590 |